Tỷ giá hối đoái AMD/CHF 0.0022594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0023 CHF |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0022 CHF |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0022 CHF |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0022 CHF |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0022 CHF |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0021 CHF |
AMD | CHF |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.25 |
CHF | AMD |
1 | 442.59 |
5 | 2212.96 |
10 | 4425.92 |
20 | 8851.85 |
50 | 22129.62 |
100 | 44259.25 |
250 | 110648.12 |
500 | 221296.25 |
1000 | 442592.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.