Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.018 DKK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.018 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.018 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.017 DKK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.017 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.017 DKK |
AMD | DKK |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.47 |
500 | 8.94 |
1000 | 17.89 |
DKK | AMD |
1 | 55.89 |
5 | 279.46 |
10 | 558.92 |
20 | 1117.85 |
50 | 2794.63 |
100 | 5589.27 |
250 | 13973.19 |
500 | 27946.39 |
1000 | 55892.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.