Tỷ giá hối đoái AMD/GHS 0.039538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.040 GHS |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.039 GHS |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.039 GHS |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.038 GHS |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.038 GHS |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.038 GHS |
AMD | GHS |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.76 |
1000 | 39.53 |
GHS | AMD |
1 | 25.29 |
5 | 126.46 |
10 | 252.92 |
20 | 505.84 |
50 | 1264.6 |
100 | 2529.21 |
250 | 6323.03 |
500 | 12646.06 |
1000 | 25292.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.