Tỷ giá hối đoái AMD/HRK 0.016934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.017 HRK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.017 HRK |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.017 HRK |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.016 HRK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.016 HRK |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.016 HRK |
AMD | HRK |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.23 |
500 | 8.46 |
1000 | 16.93 |
HRK | AMD |
1 | 59.05 |
5 | 295.26 |
10 | 590.53 |
20 | 1181.06 |
50 | 2952.67 |
100 | 5905.34 |
250 | 14763.35 |
500 | 29526.71 |
1000 | 59053.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.