Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.046 LSL |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.046 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.045 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.045 LSL |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.044 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.044 LSL |
AMD | LSL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.58 |
500 | 23.16 |
1000 | 46.33 |
LSL | AMD |
1 | 21.58 |
5 | 107.91 |
10 | 215.82 |
20 | 431.65 |
50 | 1079.13 |
100 | 2158.26 |
250 | 5395.66 |
500 | 10791.32 |
1000 | 21582.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.