Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0099 PGK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0098 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0097 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0096 PGK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0095 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0094 PGK |
AMD | PGK |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.48 |
500 | 4.96 |
1000 | 9.93 |
PGK | AMD |
1 | 100.67 |
5 | 503.35 |
10 | 1006.71 |
20 | 2013.42 |
50 | 5033.55 |
100 | 10067.1 |
250 | 25167.77 |
500 | 50335.54 |
1000 | 100671.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.