Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.011 PLN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.011 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.010 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.010 PLN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.010 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.010 PLN |
AMD | PLN |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.31 |
1000 | 10.62 |
PLN | AMD |
1 | 94.08 |
5 | 470.43 |
10 | 940.86 |
20 | 1881.73 |
50 | 4704.32 |
100 | 9408.65 |
250 | 23521.64 |
500 | 47043.29 |
1000 | 94086.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.