Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.035 SCR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.035 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.034 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.034 SCR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.034 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.033 SCR |
AMD | SCR |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.79 |
500 | 17.58 |
1000 | 35.16 |
SCR | AMD |
1 | 28.43 |
5 | 142.19 |
10 | 284.38 |
20 | 568.76 |
50 | 1421.9 |
100 | 2843.8 |
250 | 7109.51 |
500 | 14219.02 |
1000 | 28438.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.