Tỷ giá hối đoái AMD/WST 0.0068781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0069 WST |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0068 WST |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0067 WST |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0067 WST |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0066 WST |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0065 WST |
AMD | WST |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.43 |
1000 | 6.87 |
WST | AMD |
1 | 145.38 |
5 | 726.94 |
10 | 1453.88 |
20 | 2907.77 |
50 | 7269.44 |
100 | 14538.88 |
250 | 36347.2 |
500 | 72694.4 |
1000 | 145388.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.