Tỷ giá hối đoái AMD/ZAR 0.045752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.046 ZAR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.045 ZAR |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.045 ZAR |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.044 ZAR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.044 ZAR |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.043 ZAR |
AMD | ZAR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.43 |
500 | 22.87 |
1000 | 45.75 |
ZAR | AMD |
1 | 21.85 |
5 | 109.28 |
10 | 218.57 |
20 | 437.14 |
50 | 1092.85 |
100 | 2185.7 |
250 | 5464.25 |
500 | 10928.5 |
1000 | 21857.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.