Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ANG sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ANG đến NOK

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ANG/NOK 6.28 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-nok?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where ANG is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngNOK
0%1 ANG0.0 ANG6.28 NOK
1%1 ANG0.010 ANG6.21 NOK
2%1 ANG0.020 ANG6.15 NOK
3%1 ANG0.030 ANG6.09 NOK
4%1 ANG0.040 ANG6.02 NOK
5%1 ANG0.050 ANG5.96 NOK

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Krone Na Uy

ANGNOK
16.28
531.4
1062.8
20125.61
50314.03
100628.07
2501570.19
5003140.38
10006280.77

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Guilder Antille Hà Lan

NOKANG
10.16
50.80
101.59
203.18
507.96
10015.92
25039.8
50079.6
1000159.21

Thông tin thêm về ANG hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ