Tỷ giá hối đoái ANG/XAG 0.0090153 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ANG | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ANG | 0.0 ANG | 0.0090 XAG |
| 1% | 1 ANG | 0.010 ANG | 0.0089 XAG |
| 2% | 1 ANG | 0.020 ANG | 0.0088 XAG |
| 3% | 1 ANG | 0.030 ANG | 0.0087 XAG |
| 4% | 1 ANG | 0.040 ANG | 0.0087 XAG |
| 5% | 1 ANG | 0.050 ANG | 0.0086 XAG |
| ANG | XAG |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.25 |
| 500 | 4.5 |
| 1000 | 9.01 |
| XAG | ANG |
| 1 | 110.92 |
| 5 | 554.61 |
| 10 | 1109.22 |
| 20 | 2218.45 |
| 50 | 5546.13 |
| 100 | 11092.26 |
| 250 | 27730.67 |
| 500 | 55461.34 |
| 1000 | 110922.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.