Tỷ giá hối đoái AOA/BZD 0.0021982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0022 BZD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0022 BZD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0022 BZD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0021 BZD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0021 BZD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0021 BZD |
AOA | BZD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.19 |
BZD | AOA |
1 | 454.92 |
5 | 2274.62 |
10 | 4549.25 |
20 | 9098.5 |
50 | 22746.25 |
100 | 45492.5 |
250 | 113731.27 |
500 | 227462.54 |
1000 | 454925.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.