Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00095 GBP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00094 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00093 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00092 GBP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00091 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00090 GBP |
AOA | GBP |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
GBP | AOA |
1 | 1054.04 |
5 | 5270.21 |
10 | 10540.43 |
20 | 21080.86 |
50 | 52702.17 |
100 | 105404.34 |
250 | 263510.87 |
500 | 527021.74 |
1000 | 1054043.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.