Tỷ giá hối đoái AOA/KGS 0.094515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.095 KGS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.094 KGS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.093 KGS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.092 KGS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.091 KGS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.090 KGS |
AOA | KGS |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.72 |
100 | 9.45 |
250 | 23.62 |
500 | 47.25 |
1000 | 94.51 |
KGS | AOA |
1 | 10.58 |
5 | 52.9 |
10 | 105.8 |
20 | 211.6 |
50 | 529.01 |
100 | 1058.02 |
250 | 2645.07 |
500 | 5290.14 |
1000 | 10580.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.