Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.013 SEK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.013 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.013 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.013 SEK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.012 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.012 SEK |
AOA | SEK |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.99 |
SEK | AOA |
1 | 76.96 |
5 | 384.82 |
10 | 769.64 |
20 | 1539.29 |
50 | 3848.24 |
100 | 7696.48 |
250 | 19241.22 |
500 | 38482.44 |
1000 | 76964.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.