Tỷ giá hối đoái AOA/XAG 0.000033277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.000033 XAG |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.000033 XAG |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.000033 XAG |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.000032 XAG |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.000032 XAG |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.000032 XAG |
AOA | XAG |
1 | 0.000033 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00033 |
20 | 0.00067 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0033 |
250 | 0.0083 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.033 |
XAG | AOA |
1 | 30050.41 |
5 | 150252.05 |
10 | 300504.1 |
20 | 601008.2 |
50 | 1502520.5 |
100 | 3005041.01 |
250 | 7512602.54 |
500 | 15025205.08 |
1000 | 30050410.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.