Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0018 ANG |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0018 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0018 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0017 ANG |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0017 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0017 ANG |
ARS | ANG |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.79 |
ANG | ARS |
1 | 555.92 |
5 | 2779.63 |
10 | 5559.27 |
20 | 11118.54 |
50 | 27796.37 |
100 | 55592.74 |
250 | 138981.87 |
500 | 277963.74 |
1000 | 555927.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.