Tỷ giá hối đoái ARS/BBD 0.0016865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0017 BBD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0017 BBD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0017 BBD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0016 BBD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0016 BBD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0016 BBD |
ARS | BBD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.68 |
BBD | ARS |
1 | 592.93 |
5 | 2964.69 |
10 | 5929.39 |
20 | 11858.78 |
50 | 29646.96 |
100 | 59293.92 |
250 | 148234.81 |
500 | 296469.63 |
1000 | 592939.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.