Tỷ giá hối đoái ARS/BDT 0.083054 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.083 BDT |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.082 BDT |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.081 BDT |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.081 BDT |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.080 BDT |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.079 BDT |
| ARS | BDT |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.66 |
| 50 | 4.15 |
| 100 | 8.3 |
| 250 | 20.76 |
| 500 | 41.52 |
| 1000 | 83.05 |
| BDT | ARS |
| 1 | 12.04 |
| 5 | 60.2 |
| 10 | 120.4 |
| 20 | 240.8 |
| 50 | 602.02 |
| 100 | 1204.04 |
| 250 | 3010.1 |
| 500 | 6020.2 |
| 1000 | 12040.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.