Tỷ giá hối đoái ARS/BDT 0.096969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.097 BDT |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.096 BDT |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.095 BDT |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.094 BDT |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.093 BDT |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.092 BDT |
ARS | BDT |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.69 |
250 | 24.24 |
500 | 48.48 |
1000 | 96.96 |
BDT | ARS |
1 | 10.31 |
5 | 51.56 |
10 | 103.12 |
20 | 206.25 |
50 | 515.62 |
100 | 1031.25 |
250 | 2578.13 |
500 | 5156.27 |
1000 | 10312.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.