Tỷ giá hối đoái ARS/BDT 0.088885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.089 BDT |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.088 BDT |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.087 BDT |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.086 BDT |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.085 BDT |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.084 BDT |
ARS | BDT |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.88 |
250 | 22.22 |
500 | 44.44 |
1000 | 88.88 |
BDT | ARS |
1 | 11.25 |
5 | 56.25 |
10 | 112.5 |
20 | 225.01 |
50 | 562.52 |
100 | 1125.05 |
250 | 2812.63 |
500 | 5625.26 |
1000 | 11250.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.