Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0021 BGN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0021 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0021 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0020 BGN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0020 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0020 BGN |
ARS | BGN |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
BGN | ARS |
1 | 476.85 |
5 | 2384.28 |
10 | 4768.56 |
20 | 9537.13 |
50 | 23842.83 |
100 | 47685.67 |
250 | 119214.18 |
500 | 238428.36 |
1000 | 476856.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.