Tỷ giá hối đoái ARS/BHD 0.00026545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00027 BHD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00026 BHD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00026 BHD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00026 BHD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00025 BHD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00025 BHD |
ARS | BHD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
BHD | ARS |
1 | 3767.17 |
5 | 18835.89 |
10 | 37671.78 |
20 | 75343.56 |
50 | 188358.9 |
100 | 376717.8 |
250 | 941794.5 |
500 | 1883589 |
1000 | 3767178 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.