Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0010 BMD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00099 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00098 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00097 BMD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00096 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00095 BMD |
ARS | BMD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1.0 |
BMD | ARS |
1 | 1002.74 |
5 | 5013.72 |
10 | 10027.45 |
20 | 20054.9 |
50 | 50137.26 |
100 | 100274.53 |
250 | 250686.32 |
500 | 501372.65 |
1000 | 1002745.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.