Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0013 BND |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0013 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0013 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0013 BND |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0013 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0013 BND |
ARS | BND |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.34 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.34 |
BND | ARS |
1 | 746.02 |
5 | 3730.1 |
10 | 7460.21 |
20 | 14920.42 |
50 | 37301.07 |
100 | 74602.14 |
250 | 186505.35 |
500 | 373010.71 |
1000 | 746021.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.