Tỷ giá hối đoái ARS/BND 0.00094767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00095 BND |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00094 BND |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00093 BND |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00092 BND |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00091 BND |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00090 BND |
ARS | BND |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
BND | ARS |
1 | 1055.21 |
5 | 5276.09 |
10 | 10552.18 |
20 | 21104.36 |
50 | 52760.91 |
100 | 105521.83 |
250 | 263804.58 |
500 | 527609.16 |
1000 | 1055218.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.