Tỷ giá hối đoái ARS/BND 0.00090470 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00090 BND |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00090 BND |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00089 BND |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00088 BND |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00087 BND |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00086 BND |
| ARS | BND |
| 1 | 0.00090 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0090 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.090 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.90 |
| BND | ARS |
| 1 | 1105.34 |
| 5 | 5526.71 |
| 10 | 11053.43 |
| 20 | 22106.87 |
| 50 | 55267.19 |
| 100 | 110534.39 |
| 250 | 276335.98 |
| 500 | 552671.97 |
| 1000 | 1105343.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.