Tỷ giá hối đoái ARS/BND 0.0010147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0010 BND |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0010 BND |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00099 BND |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00098 BND |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00097 BND |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00096 BND |
ARS | BND |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
BND | ARS |
1 | 985.49 |
5 | 4927.46 |
10 | 9854.92 |
20 | 19709.85 |
50 | 49274.64 |
100 | 98549.28 |
250 | 246373.21 |
500 | 492746.43 |
1000 | 985492.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.