Tỷ giá hối đoái ARS/BSD 0.00067910 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00068 BSD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00067 BSD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00067 BSD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00066 BSD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00065 BSD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00065 BSD |
| ARS | BSD |
| 1 | 0.00068 |
| 5 | 0.0034 |
| 10 | 0.0068 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.034 |
| 100 | 0.068 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.34 |
| 1000 | 0.68 |
| BSD | ARS |
| 1 | 1472.54 |
| 5 | 7362.73 |
| 10 | 14725.46 |
| 20 | 29450.92 |
| 50 | 73627.32 |
| 100 | 147254.64 |
| 250 | 368136.6 |
| 500 | 736273.2 |
| 1000 | 1472546.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.