Tỷ giá hối đoái ARS/BWP 0.012753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.013 BWP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.013 BWP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.012 BWP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.012 BWP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.012 BWP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.012 BWP |
ARS | BWP |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.37 |
1000 | 12.75 |
BWP | ARS |
1 | 78.41 |
5 | 392.06 |
10 | 784.13 |
20 | 1568.27 |
50 | 3920.68 |
100 | 7841.37 |
250 | 19603.44 |
500 | 39206.88 |
1000 | 78413.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.