Valuta Ex Logo

ARS đến BYR

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ARS/BYR 16.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-byr?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ARS is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ARS0.0 ARS16.35 BYR
1%1 ARS0.010 ARS16.19 BYR
2%1 ARS0.020 ARS16.02 BYR
3%1 ARS0.030 ARS15.86 BYR
4%1 ARS0.040 ARS15.7 BYR
5%1 ARS0.050 ARS15.53 BYR

Chuyển đổi Peso Argentina thành Rúp Belarus (2000–2016)

ARSBYR
116.35
581.78
10163.56
20327.13
50817.84
1001635.68
2504089.22
5008178.44
100016356.89

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Peso Argentina

BYRARS
10.061
50.31
100.61
201.22
503.05
1006.11
25015.28
50030.56
100061.13

Thông tin thêm về ARS hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ