Tỷ giá hối đoái ARS/BZD 0.0013519 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0014 BZD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0013 BZD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0013 BZD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0013 BZD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0013 BZD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0013 BZD |
| ARS | BZD |
| 1 | 0.0014 |
| 5 | 0.0068 |
| 10 | 0.014 |
| 20 | 0.027 |
| 50 | 0.068 |
| 100 | 0.14 |
| 250 | 0.34 |
| 500 | 0.68 |
| 1000 | 1.35 |
| BZD | ARS |
| 1 | 739.68 |
| 5 | 3698.43 |
| 10 | 7396.86 |
| 20 | 14793.73 |
| 50 | 36984.34 |
| 100 | 73968.68 |
| 250 | 184921.7 |
| 500 | 369843.41 |
| 1000 | 739686.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.