Tỷ giá hối đoái ARS/BZD 0.0014708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0015 BZD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0015 BZD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0014 BZD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0014 BZD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0014 BZD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0014 BZD |
ARS | BZD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
BZD | ARS |
1 | 679.89 |
5 | 3399.45 |
10 | 6798.9 |
20 | 13597.8 |
50 | 33994.5 |
100 | 67989 |
250 | 169972.5 |
500 | 339945 |
1000 | 679890.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.