Tỷ giá hối đoái ARS/CNY 0.0057146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0057 CNY |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0057 CNY |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0056 CNY |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0055 CNY |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0055 CNY |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0054 CNY |
ARS | CNY |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.71 |
CNY | ARS |
1 | 174.98 |
5 | 874.94 |
10 | 1749.89 |
20 | 3499.79 |
50 | 8749.48 |
100 | 17498.97 |
250 | 43747.42 |
500 | 87494.85 |
1000 | 174989.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.