Tỷ giá hối đoái ARS/DOP 0.058920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.059 DOP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.058 DOP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.058 DOP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.057 DOP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.057 DOP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.056 DOP |
ARS | DOP |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.89 |
250 | 14.73 |
500 | 29.46 |
1000 | 58.92 |
DOP | ARS |
1 | 16.97 |
5 | 84.86 |
10 | 169.72 |
20 | 339.44 |
50 | 848.6 |
100 | 1697.21 |
250 | 4243.03 |
500 | 8486.07 |
1000 | 16972.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.