Tỷ giá hối đoái ARS/ERN 0.010179 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ERN |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.010 ERN |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.010 ERN |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.010 ERN |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0099 ERN |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0098 ERN |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0097 ERN |
| ARS | ERN |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.051 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.51 |
| 100 | 1.01 |
| 250 | 2.54 |
| 500 | 5.08 |
| 1000 | 10.17 |
| ERN | ARS |
| 1 | 98.23 |
| 5 | 491.18 |
| 10 | 982.36 |
| 20 | 1964.73 |
| 50 | 4911.83 |
| 100 | 9823.67 |
| 250 | 24559.17 |
| 500 | 49118.35 |
| 1000 | 98236.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.