Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0026 FJD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0026 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0025 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0025 FJD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0025 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0024 FJD |
ARS | FJD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
FJD | ARS |
1 | 387.84 |
5 | 1939.24 |
10 | 3878.48 |
20 | 7756.97 |
50 | 19392.43 |
100 | 38784.87 |
250 | 96962.19 |
500 | 193924.38 |
1000 | 387848.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.