Tỷ giá hối đoái ARS/GHS 0.0085104 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0085 GHS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0084 GHS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0083 GHS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0083 GHS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0082 GHS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0081 GHS |
ARS | GHS |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.51 |
GHS | ARS |
1 | 117.5 |
5 | 587.51 |
10 | 1175.03 |
20 | 2350.06 |
50 | 5875.16 |
100 | 11750.32 |
250 | 29375.8 |
500 | 58751.61 |
1000 | 117503.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.