Tỷ giá hối đoái ARS/GHS 0.012925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.013 GHS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.013 GHS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.013 GHS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.013 GHS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.012 GHS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.012 GHS |
ARS | GHS |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.92 |
GHS | ARS |
1 | 77.37 |
5 | 386.86 |
10 | 773.72 |
20 | 1547.44 |
50 | 3868.6 |
100 | 7737.2 |
250 | 19343 |
500 | 38686 |
1000 | 77372 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.