Tỷ giá hối đoái ARS/JEP 0.00063127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00063 JEP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00062 JEP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00062 JEP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00061 JEP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00061 JEP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00060 JEP |
ARS | JEP |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
JEP | ARS |
1 | 1584.09 |
5 | 7920.48 |
10 | 15840.96 |
20 | 31681.93 |
50 | 79204.84 |
100 | 158409.69 |
250 | 396024.22 |
500 | 792048.45 |
1000 | 1584096.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.