Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.086 KGS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.085 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.084 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.084 KGS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.083 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.082 KGS |
ARS | KGS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.54 |
500 | 43.08 |
1000 | 86.17 |
KGS | ARS |
1 | 11.6 |
5 | 58.02 |
10 | 116.04 |
20 | 232.09 |
50 | 580.23 |
100 | 1160.46 |
250 | 2901.17 |
500 | 5802.34 |
1000 | 11604.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.