Tỷ giá hối đoái ARS/LSL 0.011645 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.012 LSL |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.012 LSL |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.011 LSL |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.011 LSL |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.011 LSL |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.011 LSL |
| ARS | LSL |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.16 |
| 250 | 2.91 |
| 500 | 5.82 |
| 1000 | 11.64 |
| LSL | ARS |
| 1 | 85.87 |
| 5 | 429.35 |
| 10 | 858.71 |
| 20 | 1717.43 |
| 50 | 4293.57 |
| 100 | 8587.15 |
| 250 | 21467.89 |
| 500 | 42935.78 |
| 1000 | 85871.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.