Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.012 MAD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.011 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.011 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.011 MAD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.011 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.011 MAD |
ARS | MAD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.56 |
MAD | ARS |
1 | 86.43 |
5 | 432.15 |
10 | 864.3 |
20 | 1728.61 |
50 | 4321.54 |
100 | 8643.09 |
250 | 21607.74 |
500 | 43215.49 |
1000 | 86430.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.