Tỷ giá hối đoái ARS/MOP 0.0054350 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0054 MOP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0054 MOP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0053 MOP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0053 MOP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0052 MOP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0052 MOP |
| ARS | MOP |
| 1 | 0.0054 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.054 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.54 |
| 250 | 1.35 |
| 500 | 2.71 |
| 1000 | 5.43 |
| MOP | ARS |
| 1 | 183.99 |
| 5 | 919.95 |
| 10 | 1839.91 |
| 20 | 3679.82 |
| 50 | 9199.56 |
| 100 | 18399.13 |
| 250 | 45997.82 |
| 500 | 91995.65 |
| 1000 | 183991.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.