Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | NaN MRO |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | NaN MRO |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | NaN MRO |
ARS | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | ARS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.