Tỷ giá hối đoái ARS/NOK 0.0098990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0099 NOK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0098 NOK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0097 NOK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0096 NOK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0095 NOK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0094 NOK |
ARS | NOK |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.47 |
500 | 4.94 |
1000 | 9.89 |
NOK | ARS |
1 | 101.02 |
5 | 505.1 |
10 | 1010.2 |
20 | 2020.41 |
50 | 5051.03 |
100 | 10102.06 |
250 | 25255.15 |
500 | 50510.3 |
1000 | 101020.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.