Tỷ giá hối đoái ARS/NPR 0.098599 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.099 NPR |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.098 NPR |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.097 NPR |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.096 NPR |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.095 NPR |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.094 NPR |
| ARS | NPR |
| 1 | 0.099 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.99 |
| 20 | 1.97 |
| 50 | 4.92 |
| 100 | 9.85 |
| 250 | 24.64 |
| 500 | 49.29 |
| 1000 | 98.59 |
| NPR | ARS |
| 1 | 10.14 |
| 5 | 50.71 |
| 10 | 101.42 |
| 20 | 202.84 |
| 50 | 507.1 |
| 100 | 1014.21 |
| 250 | 2535.53 |
| 500 | 5071.06 |
| 1000 | 10142.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.