Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0043 PEN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0042 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0042 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0041 PEN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0041 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0041 PEN |
ARS | PEN |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.13 |
1000 | 4.27 |
PEN | ARS |
1 | 233.77 |
5 | 1168.85 |
10 | 2337.71 |
20 | 4675.43 |
50 | 11688.59 |
100 | 23377.18 |
250 | 58442.96 |
500 | 116885.92 |
1000 | 233771.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.