Tỷ giá hối đoái ARS/PLN 0.0024642 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0025 PLN |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0024 PLN |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0024 PLN |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0024 PLN |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0024 PLN |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0023 PLN |
| ARS | PLN |
| 1 | 0.0025 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.025 |
| 20 | 0.049 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.25 |
| 250 | 0.62 |
| 500 | 1.23 |
| 1000 | 2.46 |
| PLN | ARS |
| 1 | 405.8 |
| 5 | 2029.04 |
| 10 | 4058.08 |
| 20 | 8116.16 |
| 50 | 20290.41 |
| 100 | 40580.82 |
| 250 | 101452.06 |
| 500 | 202904.13 |
| 1000 | 405808.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.