Tỷ giá hối đoái ARS/RON 0.0043372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0043 RON |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0043 RON |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0043 RON |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0042 RON |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0042 RON |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0041 RON |
ARS | RON |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
RON | ARS |
1 | 230.56 |
5 | 1152.81 |
10 | 2305.62 |
20 | 4611.24 |
50 | 11528.12 |
100 | 23056.24 |
250 | 57640.6 |
500 | 115281.21 |
1000 | 230562.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.