Tỷ giá hối đoái ARS/SBD 0.0055810 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SBD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0056 SBD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0055 SBD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0055 SBD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0054 SBD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0054 SBD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0053 SBD |
| ARS | SBD |
| 1 | 0.0056 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.056 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.56 |
| 250 | 1.39 |
| 500 | 2.79 |
| 1000 | 5.58 |
| SBD | ARS |
| 1 | 179.18 |
| 5 | 895.9 |
| 10 | 1791.8 |
| 20 | 3583.61 |
| 50 | 8959.03 |
| 100 | 17918.07 |
| 250 | 44795.18 |
| 500 | 89590.37 |
| 1000 | 179180.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.