Tỷ giá hối đoái ARS/SBD 0.0070935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0071 SBD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0070 SBD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0070 SBD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0069 SBD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0068 SBD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0067 SBD |
ARS | SBD |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.09 |
SBD | ARS |
1 | 140.97 |
5 | 704.87 |
10 | 1409.74 |
20 | 2819.49 |
50 | 7048.73 |
100 | 14097.47 |
250 | 35243.69 |
500 | 70487.38 |
1000 | 140974.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.