Tỷ giá hối đoái ARS/SCR 0.0099912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.010 SCR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0099 SCR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0098 SCR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0097 SCR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0096 SCR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0095 SCR |
ARS | SCR |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
SCR | ARS |
1 | 100.08 |
5 | 500.44 |
10 | 1000.88 |
20 | 2001.76 |
50 | 5004.4 |
100 | 10008.81 |
250 | 25022.04 |
500 | 50044.09 |
1000 | 100088.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.