Tỷ giá hối đoái ARS/SHP 0.00050915 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00051 SHP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00050 SHP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00050 SHP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00049 SHP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00049 SHP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00048 SHP |
| ARS | SHP |
| 1 | 0.00051 |
| 5 | 0.0025 |
| 10 | 0.0051 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.025 |
| 100 | 0.051 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.25 |
| 1000 | 0.51 |
| SHP | ARS |
| 1 | 1964.05 |
| 5 | 9820.28 |
| 10 | 19640.56 |
| 20 | 39281.12 |
| 50 | 98202.8 |
| 100 | 196405.6 |
| 250 | 491014 |
| 500 | 982028 |
| 1000 | 1964056 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.