Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.010 SVC |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0099 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0098 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0097 SVC |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0096 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0095 SVC |
ARS | SVC |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10.01 |
SVC | ARS |
1 | 99.85 |
5 | 499.27 |
10 | 998.55 |
20 | 1997.11 |
50 | 4992.79 |
100 | 9985.59 |
250 | 24963.99 |
500 | 49927.98 |
1000 | 99855.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.