Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.022 SZL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.021 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.021 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.021 SZL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.021 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.021 SZL |
ARS | SZL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.39 |
500 | 10.79 |
1000 | 21.59 |
SZL | ARS |
1 | 46.31 |
5 | 231.56 |
10 | 463.13 |
20 | 926.27 |
50 | 2315.69 |
100 | 4631.39 |
250 | 11578.48 |
500 | 23156.97 |
1000 | 46313.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.