Tỷ giá hối đoái ARS/THB 0.022048 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.022 THB |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.022 THB |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.022 THB |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.021 THB |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.021 THB |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.021 THB |
| ARS | THB |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.1 |
| 100 | 2.2 |
| 250 | 5.51 |
| 500 | 11.02 |
| 1000 | 22.04 |
| THB | ARS |
| 1 | 45.35 |
| 5 | 226.78 |
| 10 | 453.56 |
| 20 | 907.12 |
| 50 | 2267.8 |
| 100 | 4535.61 |
| 250 | 11339.04 |
| 500 | 22678.08 |
| 1000 | 45356.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.